Có 2 kết quả:

鐘鳴漏盡 zhōng míng lòu jìn ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄡˋ ㄐㄧㄣˋ钟鸣漏尽 zhōng míng lòu jìn ㄓㄨㄥ ㄇㄧㄥˊ ㄌㄡˋ ㄐㄧㄣˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) past one's prime
(2) in one's declining years

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) past one's prime
(2) in one's declining years

Bình luận 0